Có 2 kết quả:
乔木 qiáo mù ㄑㄧㄠˊ ㄇㄨˋ • 喬木 qiáo mù ㄑㄧㄠˊ ㄇㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
tree, esp. with recognizable trunk (as opposed to 灌木[guan4 mu4], bush or shrub)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
tree, esp. with recognizable trunk (as opposed to 灌木[guan4 mu4], bush or shrub)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0