Có 2 kết quả:

乔木 qiáo mù ㄑㄧㄠˊ ㄇㄨˋ喬木 qiáo mù ㄑㄧㄠˊ ㄇㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

tree, esp. with recognizable trunk (as opposed to 灌木[guan4 mu4], bush or shrub)

Bình luận 0